Có 1 kết quả:
播客 bō kè ㄅㄛ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radio broadcast
(2) podcast
(3) Internet audio subscription service
(2) podcast
(3) Internet audio subscription service
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0